--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
construction worker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
construction worker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: construction worker
+ Noun
công nhân xây dựng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "construction worker"
Những từ có chứa
"construction worker"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
già đời
công nhân
diêm dân
ong thợ
đôn đốc
lao động
phụ động
bài bản
nêu gương
gián đoạn
more...
Lượt xem: 1082
Từ vừa tra
+
construction worker
:
công nhân xây dựng.